--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ period of play chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dón
:
như vón
+
giữ miếng
:
Stand (be) on one's guardChúng kình địch nhau và giữ miếng nhauThey are rivals so they are on their guard against one another
+
geriatrics
:
(như) geriatry
+
riant
:
tươi vui (phong cảnh...)
+
revolutionary
:
cách mạngthe revolutionary movement phong trao cách mạngrevolutionary ideas những tư tưởng cách mạng